Characters remaining: 500/500
Translation

detective agency

Academic
Friendly

Từ "detective agency" trong tiếng Anh có nghĩa "công ty thám tử". Đây một danh từ chỉ những tổ chức hoặc công ty chuyên về việc điều tra thu thập thông tin liên quan đến các vụ án hình sự, mất tích, hoặc các vấn đề cá nhân khác. Các thám tử trong những công ty này thường làm việc để tìm ra sự thật, giải quyết các bí ẩn hoặc cung cấp bằng chứng cho khách hàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She hired a detective agency to find her missing cat." ( ấy đã thuê một công ty thám tử để tìm con mèo bị mất của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The detective agency was able to uncover crucial evidence that helped solve the case." (Công ty thám tử đã có thể phát hiện ra bằng chứng quan trọng giúp giải quyết vụ án.)
Biến thể của từ:
  • Detective (thám tử): người thực hiện công việc điều tra.
  • Agency (cơ quan): tổ chức hoặc công ty cung cấp dịch vụ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Private investigator (thám tử ): Cũng chỉ người điều tra độc lập, thường làm việc cho cá nhân hoặc công ty.
  • Inquiry agency (cơ quan điều tra): Có thể chỉ một tổ chức tương tự nhưng không nhất thiết phải tập trung vào điều tra tội phạm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Get to the bottom of something": Tìm ra sự thật hoặc nguyên nhân của một vấn đề.

    • dụ: "The detective agency worked hard to get to the bottom of the mystery."
  • "Follow a lead": Theo dõi một manh mối.

    • dụ: "The private investigator decided to follow a lead that could crack the case."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp nâng cao, bạn có thể nói về các lĩnh vực chuyên môn các công ty thám tử thường hoạt động, dụ như điều tra gian lận bảo hiểm, tìm kiếm người mất tích, hoặc điều tra về các hoạt động kinh doanh.
Tổng kết:

"Detective agency" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực điều tra pháp .

Noun
  1. công ty thám tử

Comments and discussion on the word "detective agency"